검색어: lễ thêm sức (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

dùng thêm sức đi!

영어

put some weight in it!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

và điều đó cho tôi thêm sức mạnh.

영어

and that gives me strength.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ta không cần thêm sức mạnh nào nữa.

영어

especially not after you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

làm ơn đừng tiếp có thêm sức cho chúng

영어

please... ..don't aid them in their endeavor.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cho thêm sức mạnh của oxygen vào mỗi bể...

영어

add the power of oxygen to every load...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

♪ là quà tặng của đời cho người thêm sức sống

영어

love is nature's way of giving a reason to be living

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng ta đang dự lễ thêm sức của nó và nhìn nó xinh đẹp biết bao nhiêu.

영어

we were at her confirmation... and she looked so beautiful.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có phải đôi tay tôi vừa có thêm sức mạnh không?

영어

is there any chance that i'm going to get super strength in my hand?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hoặc là nó cho anh thêm sức mạnh hoặc là nó hạ gục anh.

영어

it either brings out your strength, or it breaks you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

họ bám vào những câu chuyện cổ vì chúng cho họ thêm sức mạnh!

영어

they cling to folklore because it gives them strength.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có một thiên sứ từ trên trời hiện xuống cùng ngài, mà thêm sức cho ngài.

영어

and there appeared an angel unto him from heaven, strengthening him.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cảm ơn về những chia sẻ quan tâm đến sách để tiếp thêm sức sống cho ngành xuất bản.

영어

thank you for your comment concerning the need for diverse books in order to revitalize the publishing industry

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

"việc neymar không thi đấu chỉ càng làm tăng thêm sức mạnh và sự đoàn kết cho brazil.

영어

"but the loss of neymar can create strength and weld together the brazilian team.

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

1 vài tổn thất chấp nhận được sẽ làm tăng thêm sức mạnh của lời tuyên bố mà chúng ta đang gây dựng.

영어

a few acceptable casualties will only increase the power of the statement we're about to make.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cả hội chúng bèn quyết định giữ lễ thêm bảy ngày; rồi chúng vui vẻ giữ thêm bảy ngày nữa.

영어

and the whole assembly took counsel to keep other seven days: and they kept other seven days with gladness.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

"những dòng chữ giúp tôi thêm sức chi.u đựng qua những đêm tối của hiếm nguy, mất mát và cơn đau tim.

영어

"through long, dark nights of peril, loss and heartache.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

rượu nho, là vật khiến hứng chí loài người, và dầu để dùng làm mặt mày sáng rỡ, cùng bánh để thêm sức cho lòng loài người.

영어

and wine that maketh glad the heart of man, and oil to make his face to shine, and bread which strengtheneth man's heart.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng ta cần làm các cơ ở cổ họng ngài thư giãn và làm lưỡi ngài tăng thêm sức mạnh. bằng cách lặp đi lặp lại những câu luyện cơ miệng, ví dụ thế này.

영어

we need tο relax yοur jaw muscles, strengthen yοur tοngue, by repeating tοngue twisters.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

và nếu một lựa chọn có thể giúp có thêm sức mạnh để khai thác vào lĩnh vực ngoài hành tinh này, liệu có nghĩa rằng những người ngoài hành tinh tạo ra nó đều có ảnh hưởng đến họ?

영어

and if a select few have the power to tap into this alien realm, does this mean that the extraterrestrials who created it can influence them as well?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tiền vệ bastian schweinsteiger của đội tuyển Đức cho rằng việc ngôi sao neymar vắng mặt chỉ "càng làm tăng thêm sức mạnh cho brazil" trong trận bán kết diễn ra vào đêm thứ ba tới.

영어

germany midfielder bastian schweinsteiger fears the loss of star player neymar could "create strength and weld together the brazilian team" in their world cup semi-final on tuesday night.

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
8,950,816,315 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인