전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
lớp trưởng
i am a responsible person
마지막 업데이트: 2021-05-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thị trưởng
mayor
마지막 업데이트: 2019-06-06
사용 빈도: 4
품질:
추천인:
cơ trưởng.
captain.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
bộ trưởng!
minister!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- thủ trưởng.
- the head chief.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lớp
class
마지막 업데이트: 2015-01-31
사용 빈도: 12
품질:
추천인:
trưởng phòng
head of department
마지막 업데이트: 2019-08-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thuyền trưởng.
cap'n.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thuyền trưởng?
uh... captain?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- thuyền trưởng.
- it's the captain!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- thuyền trưởng!
no!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lúc tiết 6 lớp trưởng kiểm tra vẫn còn.
it was still here when the class leader checked about an hour ago.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- thuyền trưởng, thuyền trưởng.
- captain, captain.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
george, bạn có nghĩ đến việc tranh cử làm lớp trưởng không?
you ever think of running for class president ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ban đêm, cậu ta hạ gục sinh viên lớp trên. ban ngày, nói thẳng vào mặt hiệu trưởng.
that fellow in night kicks seniors and in day irritating director, im telling u if we stay with him...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn phải gài nút áo trên khi đeo cà-vạt và bạn phải hỏi giáo viên hay lớp trưởng nếu bạn muốn cởi ra.
you must do up the top button of your shirt when wearing your tie, and you must ask a teacher or a prefect if you wish to remove it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
(tiếng cảnh báo) cơ trưởng, máy quét ko qua đc lớp vỏ tàu.
captain, bio-scans just went off the scale.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi là hiệu trưởng rodriguez và tôi muốn chào mừng mọi người tới lễ tốt nghiệp lớp 4 của chúng tôi.
my name is principal rodriguez and i would like to welcome everyone to our fourth-grade graduation ceremony.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: