검색어: lớp váng máu ly tâm (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

lớp váng máu ly tâm

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

ly tâm

영어

centrifugarl

마지막 업데이트: 2015-01-31
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

lực ly tâm

영어

centrifugal

마지막 업데이트: 2010-05-11
사용 빈도: 11
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ly hợp ly tâm

영어

centrifugal clutch

마지막 업데이트: 2015-01-17
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

máy kéo sợi ly tâm

영어

ring spinner

마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

kéo sợi ly tâm (sự)

영어

damp spinning wet spinning

마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ly tâm trong gradien mật đô

영어

density gradient centrifugatiori

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cả cơ sở này là một máy ly tâm.

영어

this entire facility's a centrifuge.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

một máy ly tâm công nghiệp gì đó?

영어

an industrial centrifuge by any chance? - no.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Để làm được, hắn cần máy ly tâm công nghiệp,

영어

to do that, he needs an industrial centrifuge. which having isabel rochev steal queen consolidated from your family...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

máy này đưa máu cô bé vào máy ly tâm và tách các thành phần của máu theo khối lượng.

영어

the machine spins her blood in a centrifuge and separates parts of the blood based on weight.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hắn là kẻ đã bán máy ly tâm cho hàn quốc từ pakistan.

영어

he was the one who brought gas centrifuge technology to korea from pakistan.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

người mỹ gọi cái này là lò ly tâm, nhưng cái này...

영어

the americans call it the calutron, but it's...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

suy nghĩ của tôi là, bằng việc giảm dần phenyl... ta sẽ có một lớp váng dầu, và do đó...

영어

why is that? well, my thinking is, by tapering the phenyl you get an oilier aqueous layer, and hence...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cấu trúc di truyền của vật chủ có thể đã cấy những ký ức di truyền của nó vào họ, tạo ra sự phân ly tâm thần.

영어

the host's genetic material may be implanting its own genetic memories onto theirs, creating the psychic schism.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

rồi, như cô có thể thấy đằng kia là các máy ly tâm, trong đó có các cơ quan của manoel thân mến của cô để trích ra tế bào sống phục vụ cho sức khỏe của chúng ta.

영어

then, as you can see there in the centrifuges, you have the organs of your dear manoel from which we extract the live cells which do us all so much good.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- Ý tao muốn nói là lực ly tâm... batarang của người dơi chắc chắn sẽ xuyên qua trường lực của thằng joker... - khiến hắn hoàn toàn dễ tổn thương đối với...

영어

what i'm saying is that in the joker portion when he got in "evaran" when he vowed to penetrate the joker's force field leaving him totally vulnerable

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,799,577,934 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인