검색어: lủi (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

lủi

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

húng lủi

영어

mentha aquatica

마지막 업데이트: 2015-03-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cứ lột trụi lủi nó đi.

영어

yeah, go on, strip it clean.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

lủi đi, đồ nhát như cáy!

영어

now you've gone all bollocks.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi không muốn chết trụi lủi.

영어

i want to die with my beard.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

sao mày lủi vào xe tao hả!

영어

you hit my car!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

trịu lủi từ chân mày đến gót chân.

영어

- they're bald from the eyebrows down.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cái mông xanh lè, trụi lủi của cậu.

영어

big and green and buck-ass nude.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- nếu được thì cứ lủi ra sau đứng.

영어

stay at the back if you can. yes, mother.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chắc là anh ta đã trốn chui trốn lủi rồi.

영어

crawled into a hole.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nếu chỗ này bị cháy, nó sẽ cháy trụi lủi.

영어

if this place was on fire, it'd burn to the ground.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

một cuộc đời chui lủi, lúc nào cũng phải cảnh giác.

영어

a lifetime of looking over my shoulder.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

rõ ràng ngón tay đeo nhẫn của cô hoàn toàn trụi lủi.

영어

that finger on your left hand is awfully naked.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

-hắn lủi mất rồi. -tôi đã bảo là đứng yên

영어

- he's rabbiting.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúng ta không thể lủi vô đó như là đi xem bóng chày.

영어

we can't just barge in there like we're going to the ballpark.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

không, anh ấy lủi mất trước khi các đơn vị đầu tiên đến.

영어

no, he slipped away before the first units got there.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

từ khi hắn và tôi là những đứa trẻ sống chui lủi ở tương dương.

영어

when he was a boy and i a little girl living in the shadow of xiangyang.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúng tao đã lăn lộn khắp nơi, chứ không chui lủi ở hang hốc nào hết.

영어

we've been on the road, not hiding in some dungeon.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thỉnh thoảng bà và brick phải sống chui lủi... để giữ bí mật của mình, phải không?

영어

you and brick had to go underground from time to time to hide your secret, right?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

các tôi tớ của Ða-vít gặp Áp-sa-lôm cỡi một con la; con la lủi vào dưới nhành xỏ rế của cây thông lớn, đầu Áp-sa-lôm phải vướng trong nhành, và người bị treo giữa khoảng trời đất; còn con la chở người thì thoát đi khỏi.

영어

and absalom met the servants of david. and absalom rode upon a mule, and the mule went under the thick boughs of a great oak, and his head caught hold of the oak, and he was taken up between the heaven and the earth; and the mule that was under him went away.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,782,265,423 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인