전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
lừa gạt!
catchy
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
* lừa gạt *
* deception *
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
lừa gạt anh?
trick you?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô đang lừa gạt.
you're bluffing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh lừa gạt tôi?
you bluff me?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
* mmm- mm, lừa gạt *
* mmm-mm, deception *
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không lừa gạt đâu.
oh, no bluff.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- * lừa gạt * - * xúc phạm *
* deception * * an outrage *
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cái gì đó về lừa gạt.
something about a double-cross.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sao anh dám lừa gạt tôi?
how could you deceive me?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- * lừa gạt * - * thật hổ thẹn *
* disgrace * * for shame *
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh không lừa gạt được tôi.
you're not fooling me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh là tên lừa gạt, baptiste.
you're a crook, mr baptiste.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em cũng nên lừa gạt thánh thần.
i should like to deceive the gods.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
im đi. rõ ràng là trò lừa gạt.
shut up, it's obviously fake.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"wyatt lừa gạt người da đỏ"?
"wyatt swindles indians"?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
cháu đag iu cầu chú lừa gạt mẹ cháu.
you're asking me to deceive your mother.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh ta đã từng đến juvie lừa gạt ?
didn't he go to juvie for selling weed?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cách lừa gạt tốt nhất là ngay từ ban đầu
the best bluffs are those that start from the beginning
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cậu biết cách để lừa gạt người khác chứ?
you know the key to running a convincing bluff?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: