전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
lào cai
lao cai
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
cai hẳn.
ever.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cai ngục!
guard!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cai ngục...
- jailer - excuse me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cai nay la cai gi
send me photo
마지막 업데이트: 2022-05-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
di dai cai
time
마지막 업데이트: 2022-01-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cai nghiện.
withdrawal.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cai nghiện?
- rehab?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cai nha cua so la cai nha o sg
a windowed house in ho chi minh city
마지막 업데이트: 2019-04-23
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
cai deo gi day
what the hell
마지막 업데이트: 2017-07-23
사용 빈도: 22
품질:
추천인:
cai quản brooklyn.
guardian of brooklyn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cậu muốn cai trị?
you want to rule?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- vâng, thưa cai ngục
- yes, warden.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cai dat dien thoai
phone settings
마지막 업데이트: 2020-04-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bô đang cai caffein.
i'm off caffeine.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Để đạt được nền hòa bình do người la mã cai trị.
achieving a peaceful end of roman rule.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cai, cai trưởng, cai ngũ
cpl corporal
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
Đế quốc la mã cai trị thế giới bởi vì họ xây dựng nên những con đường.
the roman empire ruled the world because they built roads.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
la-méc con ma-tu-sê-la, ma-tu-sê-la con hê-nóc, hê-nóc con gia-rết, gia-rết con mê-lê-lê-ên, mê-lê-lê-ên con cai-nam,
which was the son of mathusala, which was the son of enoch, which was the son of jared, which was the son of maleleel, which was the son of cainan,
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인: