검색어: lamf từ vỏ ốc (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

lamf từ vỏ ốc

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

vỏ ốc

영어

concha

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

hay đổ vỏ ốc?

영어

me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- vỏ ốc anh vũ ?

영어

- a nautilus shell?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

con muốn rửa vỏ ốc.

영어

come on. i want to wash the shells off.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ai thổi vỏ ốc nào?

영어

where's the danger?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mặt nạ này làm từ vỏ cây!

영어

this mask is made from tree extracts

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- mẹ. con lấy vỏ ốc cho mẹ này.

영어

mom, i collected some shells for you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mấy chiếc giường này làm từ vỏ bom ạ?

영어

are these beds made out of bombs?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cô bé đang bắt đầu vượt qua khỏi vỏ ốc của mình.

영어

she's starting to come out of her shell.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

rấtcóthểhắn chỉ là 1 cái vỏ ốc trống rỗng khiếntôithấybất lực ,

영어

it could very well be that he's an empty shell incapable of true feeling

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mẹ con sẽ rất vui nếu biết con đã chịu chui ra khỏi vỏ ốc.

영어

your mom would've been so happy to see you out of your shell like this.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mùi thối của hơi nước. mùi mấy cái lồng chuột từ vỏ bào gỗ.

영어

that fart smell of steam, the hamster cage smell of wood chips.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không ngửi, không nhìn, mà hãy nghe âm thanh từ vỏ bánh.

영어

not the smell, not the look, but the sound of the crust.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

và nếu anh không có một vỏ ốc, thì anh sẽ không có sức mạnh.

영어

and if you don't have the conch, then you don't have the power.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh có thể dọn hết tất cả sách và vỏ ốc và mấy cái bản đồ...vân vân..

영어

you can pack up all these books and shells and charts and so forth.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

các pháp sư ở dãy núi tôi ở gọi nó là uchawi mabadiliko... sự thay đổi từ vỏ bọc này sang vỏ bọc khác.

영어

the shamans in my mountains call it uchawi mabadiliko... the changing from one skin into another.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

và khi ảnh nằm trên giường lúc nửa đêm ảnh thường nghe một âm thanh như thể có ai đó áp một cái vỏ ốc vô tai ảnh.

영어

and as he lay in bed, in the middle of the night he always heard a noise like somebody was holdin' a seashell against his ear.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi bôi một ít mật ong quanh miệng vỏ ốc, và sau đó buộc sợi dây vào con kiến thợ và nó sẽ đi xuyên qua vỏ ốc.

영어

i smeared a little honey around one hole of the shell, and then tied the thread to a carpenter ant and sent it through the other.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

và tớ càng muốn trở nên giống cậu hơn. không còn phải trốn tránh trong bất cứ cái vỏ ốc nào, hay phải thừa nhật việc tớ là ai.

영어

{\*and}i wanna be more like that, and not be beholden to any label, or definition, or who i'm supposed to be.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi có thể kể hết cho anh về tờ "chúa tể của lũ ruồi". " Đó là một đám trẻ trên hòn đảo chúng có một vỏ ốc... một con sò.

영어

i can tell you all about the "lord of the flies. " it's a bunch of boys on an island and they have a conch -- they have a shell -- and whoever has the conch

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
8,046,139,043 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인