검색어: loại Địa điểm Ưa thích (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

loại Địa điểm Ưa thích

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

Ưa thích

영어

favorites

마지막 업데이트: 2013-05-30
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

loại ưa thích của tôi.

영어

my favorite.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- Đúng thể loại ưa thích.

영어

right, of the genre.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chào mừng đến với địa điểm ưa thích nhất trung quốc.

영어

welcome to the most popular area throughout china.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Địa điểm

영어

location

마지막 업데이트: 2019-07-13
사용 빈도: 11
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Địa điểm:

영어

location bar

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- Địa điểm.

영어

- the location.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

sửa địa điểm

영어

editable location

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

anh cứ chọn một địa điểm nào thích hợp với anh.

영어

you just go pick out any little spot that suits ya.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tên/ Địa điểm

영어

name/ location

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Địa trung hải hình như là địa điểm thích hợp nhất.

영어

the mediterranean is the most likely spot.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

địa điểm du lịch

영어

famous tourist destination

마지막 업데이트: 2021-07-08
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cùng một địa điểm.

영어

we've also got a location.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bộ lọc địa điểm:

영어

location filter:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- họ đổi địa điểm.

영어

- they changed the meeting point!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Địa điểm không đúng

영어

the place's not right

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi sẽ gặp anh sau, thậm chí còn đưa anh đi ăn tối tại địa điểm ưa thích của anh.

영어

meet you later, even take you to dinner at your favorite spot.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

biết địa điểm không?

영어

known destination?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

-Địa điểm tuyệt vời.

영어

- good heavens.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

một trong những địa điểm ưa thích của khách du lịch tại khu nghỉ dưỡng jungmun đó là bảo tàng gấu teddy.

영어

another favorite tourist attraction at jungmun resort is the teddy bear museum.

마지막 업데이트: 2019-07-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,790,635,461 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인