전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
xe ô tô?
car?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thay nhớt hộp số
change gearbox viícosit
마지막 업데이트: 2022-09-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
biển số xe pháp.
the plates were french.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cậu làm gì ở ghế sau xe ô tô ?
what were you doing in the back seat?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cho tôi số xe.
- gimmie the tag number?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trong xe ô tô, nó là cầu vi sai.
different gear box
마지막 업데이트: 2015-01-17
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
muốn ngồi xe ô tô thật chappie muốn đi cùng
i want to come. chappie wants to come with.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ấy vào 1 cái xe ô tô lúc 6h tối.
he got into a car. a '86 fiat.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi đọc được số xe.
- i've got the cab number.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khá ít người có cả hai chiếc xe ô tô.
quite a few people have two cars.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh nhớ biển số xe chứ?
don't suppose you, uh, got the license plate number?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- nó đúng là một cái xe ô tô bị cháy.
it is a car afire.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- em đoán nó là một cái xe ô tô bị cháy.
i thought it was a car afire.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ai đó điều tra biển số xe đi.
someone better be running those plates.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: