전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
luật Đấu thầu
trao hợp đồng
마지막 업데이트: 2021-08-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
đấu thầu cạnh tranh trong nước
national competitive bidding
마지막 업데이트: 2015-02-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
polyhedrus không đấu thầu con đập.
polyhedrus hasn't bid on the dam.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đấu thầu các khu xây dựng ở khu trung tâm.
tendering for new projects in the city.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hội đồng cho phép đấu thầu xây dựng căn cứ tên lửa
mslc missile sites labor commission
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
tất cả chúng tôi đây là nhóm đấu thầu đầu tiên.
together, we are the first bid.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bỗng nhiên có thêm người nữa muốn đấu thầu công ty.
apparently there's another bidder for the company.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
việc đấu thầu sẽ bắt đầu với giá khởi điểm 50 triệu usd.
the bidding will begin at $50 million.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vậy khách của ta là một trong những bên đấu thầu khác.
so our client must be one of the other bidders.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cảm ơn bạn. tôi bắt đầu đấu thầu tại mức giá một ngàn guineas.
i start the bidding here at a thousand guineas.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nâng giá đấu thầu của chúng tôi lên 1 tỉ bảng, hạ tên cấp tin.
raising our bid to a billion pounds, bumping off your whistle blower.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lập thủ tục đấu thầu thực hiện thiết kế kỹ thuật thi công, dự toán công trình
prepare procedures for execution of building engineering and budget.
마지막 업데이트: 2019-06-24
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
chi tiết đầy đủ tài liệu thiết kế nội thất/tài liệu phục vụ cho công tác đấu thầu
full and detail documents of interior design/documents for bidding implementation
마지막 업데이트: 2019-07-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인: