검색어: luu y khi giao hang (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

luu y khi giao hang

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

bán lấy tiền khi giao hàng

영어

cashondelivery

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

rất vui khi giao dịch với cậu.

영어

a pleasure doing business.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

trước khi giao cuộn phim kế tiếp...

영어

before we hand in the nextvideo...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sẽ không có cho đến khi giao hàng.

영어

not until delivery.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

luôn luôn sử dụng khẩu trang khi giao tiếp

영어

no large gatherings

마지막 업데이트: 2021-06-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- sau khi giao thông là vét gì đây?

영어

what's after "titty fucked," cunni-what?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

- tôi không muốn nó tự ti khi giao tiếp.

영어

- don't want him to be socially awkward.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có những quy tắc khi giao chiến, marcel.

영어

there are rules of engagement in battle, marcel.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

một nửa bây giờ, nửa còn lại sau khi giao thuyền .

영어

half now, half on delivery.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nó sẽ chui vào lòng của bất kì ai khi giao chiến

영어

it will crawl into the soul of anyone who contracts it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bộ xử lý âm thanh của cậu ấy hỏng khi giao chiến.

영어

his vocal processors were damaged in battle.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng ta sẽ vô cùng hãnh diện khi giao nộp một tên cho họ.

영어

we're gonna feel awful proud turning' one over to them.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- anh đã là đúng, khi giao quyền nuôi dưỡng cho tôi.

영어

- you did the right thing, giving me custody.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thật ra tôi nghĩ anh ấy rất vui tính khi giao tiếp với mọi người đấy.

영어

actually, i think he is lots of fun to be around.

마지막 업데이트: 2013-02-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

em chỉ biết là anh sẽ đến câu lạc bộ thoát y khi anh đi khỏi đây.

영어

i hope you're not gonna go to some strip club when you're up there.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hai người có biết trước khi giao phối con cái và con đực chào nhau không?

영어

did you know that before intercourse, the male and female emperor penguins bow to each other?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

dấu niêm phong sẽ loại bỏ những chú ý không mong muốn khi giao dịch qua lại ở cảng.

영어

the official seal removes unwanted attention when trading acquisitions in respected ports.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi cho rằng khi giao dịch với những con người của hành động, người ta phải mau lẹ.

영어

i suppose when one deals with men of action, one must expect action.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi không biết liệu đây có phải âm mưu gì hay không, khi giao quyền hành cho người lạ.

영어

i don't know if this is some kind of play, handing authority to strangers.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vì vậy, để không gây ra hiểu lầm khi giao tiếp, bọn mình cần tìm hiểu thật kỹ về văn hóa từng vùng miền

영어

therefore, in order not to cause misunderstandings when communicating, we need to learn carefully about the culture of each region

마지막 업데이트: 2021-10-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,793,418,670 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인