인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi đang chở mẹ đi khám bệnh
i am driving my mother to a doctor
마지막 업데이트: 2019-12-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tao đang đi đây.
i'm fucking going.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tao đang đi đây.
all right. who's first?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ra kia đợi tao tí.
go on. wait for me over there.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ông nên đi khám bệnh đi.
you should see a doctor.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tao đang muốn đi tán gái.
- i'm in a mood to go courting'.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tao đang đi nghĩ mát mà!
i'm on fucking vacation!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đợi tao...
wait for me ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
Đợi tí!
all right, hang on, hang on.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Đợi tí.
- hold on.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a, mày đây rồi. tao đang đợi mày đây.
ah, here you are, i've been waiting for you
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bayen, đợi tao...
bayen, waiting for me ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy đợi một tí.
she is there, just wait.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mau đi đến chỗ ngự y lấy số để khám bệnh đi
go to see the imperial doctor.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tao phải nghỉ tí đã.
i need a break.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cháu đợi chú tí nhé?
can you give us a second? sure.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- brandt đang đợi, đi đi
- brandt and luther are waiting. go.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mọi thứ đang đợi con khám phá
i love to explore new lands
마지막 업데이트: 2021-09-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- nghe đi? - Đợi tí.
- do you have to get that?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bác để lại....để khám bệnh đi.
save it for doo-seok.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: