전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cô ta đang nhắn tin .
she's using her cell. there's an incoming text.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi tưởng machete không biết nhắn tin
i thought machete don't text.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi sẽ nhắn tin cho anh khi mọi chuyện đã ổn.
i'll wire you when i get settled.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đầy đủ tiện nghi, có thể gọi, nhắn tin, tweet...
you get into a pinch, you just press pound to phone home. it's good for calls, texts, tweets.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi sẽ nhắn tin cho anh điểm hẹn trên đường đến cuộc thi
i'm gonna text you a rendezvous point after my swimsuit competition.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nokia 7230 sở hữu vẻ ngoài rực rỡ và khả năng chia sẻ ảnh, nhắn tin và truy cập mạng xã hội dễ dàng.nokia 7230 sở hữu vẻ ngoài rực rỡ và khả năng chia sẻ ảnh, nhắn tin và truy cập mạng xã hội dễ dàng.
the nokia 7230 has colourful looks and offers effortless picture sharing, messaging and social networking.the nokia 7230 has colourful looks and offers effortless picture sharing, messaging and social networking.
마지막 업데이트: 2011-03-17
사용 빈도: 1
품질: