검색어: mã đề thi (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

mã đề

영어

plantago major

마지막 업데이트: 2014-11-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chi mã đề

영어

plantago

마지막 업데이트: 2010-05-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vịnh mã Đề.

영어

alex:

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chỉ cần tôi lấy câu hỏi đề thi.

영어

i just had to get her the exam questions.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

một cây mã đề và một cây hạt dẻ.

영어

a plane tree and a chestnut tree.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- mình có đáp án đề thi toán cuối kỳ đây.

영어

- i've got answers to the math final.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi ngồi dưới cây mã đề còn ảnh ngồi dưới cây hạt dẻ.

영어

i sat under the plane tree and he sat under the chestnut.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

khi nhìn đề thi,tôi không thể nghĩ ra được gì cả.

영어

when i looked at the exam questions, my mind went blank.

마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hay mấy cậu hy vọng ai đó chôm mấy câu hỏi đề thi cho mình?

영어

or do you hope someone will steal the exam questions for you?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đằng sau nhà có hai cái cây, một cây mã đề và một cây hạt dẻ.

영어

behind the house, there were two trees. a plane tree and a chestnut.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

câu hỏi đề thi cử nhân lưu trong server máy chủ của trường đại học.

영어

the bachelor exam questions were stored on the central server of the university

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúng tôi là những tên trộm rất nguyên tắc, chỉ lấy cắp đề thi cho raju thôi.

영어

but even we were very principled robbers! we had sweared tat we'll steal the paper oly 4 raju..we wont even c it ourselves!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

oscar bảo vài tháng trước có người hack vào server trường đại học và lấy câu hỏi đề thi tốt nghiệp và đã bị bắt.

영어

oscar said that someone hacked the university's server some months ago and stole the questions for the bachelor exam and got caught

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nhưng cậu ấy cũng sẵn sàng làm tất cả vì bạn của mình. như việc lấy cắp đề thi từ hang cọp. phong bì với dấu niêm phong đỏ.

영어

but even tat idiot gave out his heart for his friends he had entered ravan's territory, to steal a question paper for raju search for a red sealed envelope ok come... he was very afraid..that if raju failed, he'll again go n do a high-jump!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chìa khóa sơ cua của văn phòng vi-rút. Đề thi ở trong phong bì có dấu niêm phong đỏ. bố em đã ra đề, để đánh trượt raju.

영어

a duplicate key of virus's office sshh ssshh sshhhs questions papers are in the red sealed envelope.... dad has set by himself.... to fail raju in exam..

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đề thi, vi-rút đã ra đề để đánh trượt cậu. các cậu lạ thật đấy. Đầu tiên dạy tớ phải sống ngay thẳng, rồi lại khuyên tớ làm một việc đáng xấu hổ.

영어

virus's had set by himself to make you fail in exam.... weird friends i've got.... teaching how to live straight forward first.... then makin me do things that are odd... no..today..

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
8,921,342,217 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인