전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
mình đi nhé.
and so shall we.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mình đi nhé?
can i go dance?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mình đi ngủ nghe?
let's go to bed?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thôi mình đi ngủ đi.
come on. let's go to sleep.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- mình đi ăn tối nhé
i was thinking we could go out to dinner.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đến giờ mình phải đi ngủ
it's time to go to bed.
마지막 업데이트: 2022-08-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bây giờ mình nên đi ngủ.
we better sleep now.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mình đi trước nhé bạn. .
i go ahead and enjoy your stay. .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đi ngủ đi
haven't you been to be
마지막 업데이트: 2022-10-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đi ngủ đi.
go to sleep.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
chúng ta cùng đi ngủ nhé
let's go to sleep together
마지막 업데이트: 2021-07-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Đi ngủ thôi.
- just going to bed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Đi ngủ chưa?
-coming to bed?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- mình đi ngủ với cái máy nha.
we are gonna be sleeping with this camera. - we're gonna what? - put it in the bedroom.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
xin lỗi tôi đi ngủ trước nhé
i'm sorry i went to bed first
마지막 업데이트: 2023-04-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ai nấy tự lo thân mình đi nhé.
listen. every man for himself.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngủ đi, ngủ đi.
sleep, sleep.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
ngủ đi, ngủ đi!
sleep now, sleep!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tối nay mọi người đi ngủ sớm nhé.
i suggest you all get a good nights sleep.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em về nhà đi mình đi ăn gì nhé?
do you want to meet back at the house? grab a bite?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: