전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
mô cơ
musculature
마지막 업데이트: 2010-03-28 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
mô
tissue
마지막 업데이트: 2015-01-22 사용 빈도: 27 품질: 추천인: Wikipedia
mô tả
description
마지막 업데이트: 2017-06-02 사용 빈도: 11 품질: 추천인: Wikipedia
mô cơ, mô đỡ
mechanical tissue
마지막 업데이트: 2015-01-22 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia
tế bào biểu mô cơ
epitheliomuscular cells
mô gốc, mô cơ bản
ground tissue
(thuộc) biểu mô-cơ
myo-epithelial
mô phỏng động cơ không đồng bộ
modeling of an induction motor
마지막 업데이트: 2015-01-23 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia
nó chỉ là một mô hình cơ bản thôi.
it's only a base model.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
nó không mô phỏng được chất vô cơ.
it can't imitate inorganic material.
hệ thống thiết bị mô phỏng tầu ngầm cơ động
moss mobile submarine simulator system
마지막 업데이트: 2015-01-28 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia
thoái hóa cấp mô cơ quan hệ thống miễn dịch suy yếu.
acute deterioration of organ tissue, depleted immune systems.
chắc chắn chiếc mô-tơ có động cơ phản lực 6 máy nhé.
make sure the bike has v-tins or better.
nếu ta có thể mổ ông ấy ra một chút, lấy mẫu mô hoặc ít dịch cơ thể,
if we could just cut him open a little bit, get some tissue samples, maybe some bodily fluids,
Ở mức 50,000, cơ thể cô sẽ bắt đầu phá hủy mô tế bào.
at 50,000, your organs will begin to suffer tissue damage.
hằng số momen của động cơ (hệ số k trong công thức tính mô men của động cơ m = k Φ i).
torque constant
마지막 업데이트: 2015-01-17 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia
cơ điện tử vĩ mô (1 trong 2 nghành con của mechatronic)
macromechatronic
cơ trưởng miller, anh mô phỏng đc chưa? qua đi. 'cơ trưởng miller, anh mô phỏng đc chưa?
captain miller, do you copy?
1.chất nền, cơ chất, thể lưới 2.khối mũ nấm 3.khung mạng, mô đỡ
stroma
(các) chất nền, (các) cơ chất, (các) thể lưới, (các) khung mạng, (các) mô đỡ
stromata