검색어: mải mê (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

mải mê

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

mê cung

영어

mazes

마지막 업데이트: 2010-05-11
사용 빈도: 10
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

gây mê.

영어

put down iv.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mãi mải?

영어

forever?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mê cungname

영어

antmaze

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thuốc mê.

영어

chloroform.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- thuốc mê.

영어

- anesthetic.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

anh mải nhìn em.

영어

i was looking at you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chỉ đang mải suy nghĩ.

영어

just um, lost in thought, i guess.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

họ có vẻ rất mê mải.

영어

they seemed very engrossed.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nó còn đang mải mê với mấy cái việc nghiên cứu của cha nó mà

영어

he's probably still working on his father's research.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- xin lỗi, đang mải nhìn gái.

영어

- i'm sorry, i was looking at the girl.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- con thấy thoái mải hơn chưa?

영어

- you feel better?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

gia đình và tôi mải chơi trò bingo và...

영어

you see, the family and i got into a heated game of road bingo and--

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cũng có thể tôi mải chơi nên không muốn yêu

영어

do you get up early to upload stories?

마지막 업데이트: 2024-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

phải, anh mải nhìn và làm bẩn quần tôi rồi!

영어

yeah, you were looking, but you ruined my pants!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

có phải ba mải tán gái nên bỏ quên baby rồi?

영어

did you leave our baby behind to chat up some girl?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúng ta không được để nỗi sợ hãi, sự mải mê của chúng ta ngăn chúng ta nhìn xuyên qua nó.

영어

and we will not let our fears, our self-absorption prevent us from seeing it through.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vì lúc đó, mày còn mải phê thuốc và thấy hối hận.

영어

because back then, you were too busy getting high, feeling sorry.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tất nhiên rồi, ngày nay các bạn trẻ đang mải mê và quá chăm chú vào công việc mà quên mất chúng ta cần dành thời gian thân thương cho gia đình

영어

of course, today, young people are so engrossed and so absorbed in work that they forget that we need to spend loving time with our families.

마지막 업데이트: 2024-02-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúng ta không đc theo bản đồ để mải mê với kho báu và "x", không bao giờ, đã từng, chấm điểm

영어

we do not follow maps to buried treasure, and "x" never, ever, marks the spot.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,792,355,988 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인