전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cậu mấy bữa nay hay quá.
you're on a roll these days.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mấy bữa nay anh làm gì?
what have you been doing?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mấy bữa nay trời mưa dữ quá.
it's been raining heavily these days
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Ồ, mấy bữa nay em rất vui.
i've been having a wonderful time.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
paul, mấy bữa nay anh ở đâu?
paul, where were you?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
joseph, mấy bữa nay anh đi đâu?
joseph, where you been?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mấy bữa nay cổ không có ở đây.
but she hasn't been around for a few days.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mấy bữa nay anh làm gì phải không?
what i've been doing?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không phải bữa nay.
not today.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bữa nay. ngay bây giờ.
right now.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- bữa nay là bơm nước...
- today the water pump...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- chúc bữa nay may mắn!
- hey, good luck today!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bữa nay con không đói.
i am not hungry today.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Được rồi, bữa nay nghỉ đi.
man: ok, that's a wrap.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- bữa nay miễn càm ràm đi.
- no back-seat driving today, bud.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- bữa nay hay trước đây?
- today or historically?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bữa nay bạn có khỏe không ?
have a nice day, my dear
마지막 업데이트: 2021-03-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bữa nay anh thấy sao, giáo sĩ?
nice and tight. jesus!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- bữa nay lớp học thế nào rồi?
- how was class today?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ấy đâu thích mấy bữa tiệc này.
he doesn't attend high-school parties.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: