검색어: mẫu ảnh (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

mẫu ảnh

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

mẫu ảnh mảng

영어

bitmap patterns

마지막 업데이트: 2009-09-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

mẫu

영어

scam

마지막 업데이트: 2020-02-09
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mẫu :

영어

template:

마지막 업데이트: 2016-12-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

người mẫu ảnh

영어

implied nudity

마지막 업데이트: 2013-07-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cỡ ảnh mẫu ảnh:

영어

thumbnail image size:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

sắp xếp lại mẫu ảnh

영어

reorder thumbnails

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bộ nhớ tạm mẫu ảnh:

영어

thumbnail screen cache:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hiện mẫu ảnh trên nền tối

영어

show thumbnails on dark background

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

anh đã làm người mẫu ảnh

영어

so you did some modeling shoots.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hiện lưới chung quanh mẫu ảnh

영어

display grid around thumbnails

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

xem biểu tượng có mẫu ảnh riêng

영어

icon view with custom thumbnails

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hiện các ảnh mẫu

영어

show numbers

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

anh biết không, người mẫu chụp ảnh ấy.

영어

photographic subject, don't you know. for the calendars and such?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hãy chọn tỷ lệ hình thể của ô chứa mẫu ảnh.

영어

choose what aspect ratio the cells holding thumbnails should have.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đang chạy trình chiều ảnh từ ô xem mẫu ảnh

영어

running slide show from thumbnail view

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Ảnh mẫu và ~trang

영어

~thumbnails and page

마지막 업데이트: 2013-04-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

muốn thấy lưới chung quanh mẫu ảnh thì bật tùy chọn này.

영어

if you want to see grid around your thumbnail images, select this option.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

họ đặt hàng chị, mẫu mã lấy từ ảnh chụp của bọn đàn ông.

영어

people order them from me, modelled on their guys' photos

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

không có mẫu ảnh tồn tại trong tập tin xuất khẩu cho% 1

영어

no thumbnail existed in export file for %1

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

bây giờ, đây là một mánh... mà rất nhiều người mẫu ảnh dùng.

영어

all right. now, this is a trick that a lot of photographic models use.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
8,033,040,142 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인