검색어: mặt dữ dằn (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

mặt dữ dằn

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

hầm hố và dữ dằn

영어

pitiful and fierce

마지막 업데이트: 2020-05-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

một băng đảng dữ dằn.

영어

a tough outfit.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mày nghĩ mày dữ dằn lắm à?

영어

you think you're a big shot.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ông ta rất dữ dằn phải không?

영어

he's a terrible bully, isn't he?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cô có 1 người bạn dữ dằn đấy

영어

some boyfriend you got there, ms. lydon.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cô thật lạnh lùng, thông minh và dữ dằn.

영어

you're cold, intelligent and vicious.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có rất nhiều tên dữ dằn dọc theo biên giới.

영어

there are a lot of rough boys along the border.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sao cũng chịu, trừ một ông bố luật sư dữ dằn.

영어

anything but one of father's dreadful solicitors.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- sally hả? - nhìn tôi bằng con mắt dữ dằn.

영어

gave me the evil eye.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không cần phải dữ dằn để làm một siêu anh hùng, dave.

영어

you don't have to be a bad-ass to be a superhero, dave.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ai đó phải ra vẻ dữ dằn ở đây và ai đó chính là tôi.

영어

someone's got to call the ball aroun here an that someone is me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bây giờ tôi đang có một vị trí khá ngon cùng với vài phụ tá dữ dằn.

영어

i got a pretty good position here, and some mean deputies.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngoại trừ, chỉ có một con gà duy nhất-- một con rất dữ dằn.

영어

except for, there's only one hen-- a very bossy hen.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi đoán tên cầm đầu nhóm đó là một tên côn đồ ốm, dữ dằn, mắt xanh.

영어

i figure the leader is a lean, blue-eyed villain.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

họ muốn tụi con có vể dữ dằn để họ sẽ có vẻ dữ dằn khi bắt được tụi con.

영어

they want us to look big so they're going to look big when they catch us.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

và tất nhiên còn có ngài may mắn ở đây, và ngài stavrou dữ dằn và chính anh.

영어

and of course, there's lucky here. and the redoubtable mr. stavros and yourself.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đến cả người dữ dằn và vô duyên nhất chỉ cần được yêu thương, họ cũng sẽ mở ra như một bông hoa

영어

the most dreadful and unattractive person only needs to be loved, and they will open up like a flower.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chắc giờ muốn bàn về guerrera nhỉ? chẳng ai chiến đấu dữ dằn hơn chàng joe hồi 1925 đâu.

영어

now you want to talk guerreras, nobody fought harder back in 1925 than joe here.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn trai của tao sẽ đến đây bất cứ lúc nào... và anh ta rất dữ dằn và anh ta sẽ đá vào mông mày đấy!

영어

- or else my boyfriends gonna be here any minute, and he's black and he'll kick your ass.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh thích đánh nhau sao? em còn nhớ câu chuyện mà cha vẫn thường kể về cuộc đánh nhau với con gấu dữ dằn đó không?

영어

do you remember the story pa used to tell us about fightin' that grizzly bear?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,780,157,468 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인