검색어: mọi người online vui vẻ nha (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

mọi người online vui vẻ nha

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

chúc mọi người vui vẻ.

영어

guten tag, alles.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- mọi người vui vẻ nhé.

영어

- everybody have a good time.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mọi người chỉ cần vui vẻ!

영어

everybody just take off!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hy vọng mọi người vui vẻ nhé.

영어

i hope you're happy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mọi ngườivui vẻ không?

영어

is everybody happy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- mọi người đang vui vẻ quá nhỉ!

영어

- everybody's having fun now.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi là người vui vẻ.

영어

i'm a cheerful guy.

마지막 업데이트: 2014-10-08
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

người lính, vui vẻ nhé.

영어

soldier. pleasure.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- hai người vui vẻ nhé.

영어

- have fun, you two.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

những người bạn vui vẻ

영어

happy tree friends

마지막 업데이트: 2014-09-20
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ba người chơi vui vẻ nhé.

영어

you three play nice.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hai người vui vẻ không?

영어

enjoying yourselves?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mọi ng... mọi người hát "bài ca vui vẻ".

영어

everybody sang a happy song.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

có vẻ là một người vui vẻ.

영어

i think we got our man.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nổ vui vẻ nha!

영어

have fun exploding.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

con chúc mọi người giáng sinh và năm mới vui vẻ.

영어

i wish you all a merry christmas and a happy new year.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

anh chỉ muốn mọi người vui vẻ, không bỏ ai hết.

영어

i just want to see everyone happy, no one left out.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đọc sách vui vẻ nha!

영어

enjoy the new book. thanks linda.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

anh làm mọi người vui vẻ bằng những việc anh thích làm.

영어

you make people happy by doing what you love to do.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

anh có nghĩ mọi người có được khoảng thời gian vui vẻ chứ?

영어

do you think everyone had a good time?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,774,191,770 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인