전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
mọi thứ đều có cái giá của nó.
there's always a price.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mọi thứ ở phương Đông đều có cái giá của nó.
everything in the west has its price.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mọi thứ đều có ngày của nó.
everything in its time.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mọi thứ đều có lý do của nó.
everything happens for a reason.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tất cả mọi người đều có cái giá của mình mà.
everyone has a price.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mọi chuyện đều có lí do của nó mà.
to everything there is a season.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
" mọi thứ xảy ra đều có lý do của nó.
"things happen for a reason.
마지막 업데이트: 2015-01-26
사용 빈도: 2
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
cái gì cũng có cái giá của nó.
pride has its price too.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mọi thứ đều có thể
anything's possible.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
mọi thứ có luật của nó, được chứ?
streets have rules, okay?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mọi con vật đều có dấu vết của nó.
every animal's got his stamp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cháu biết không al mọi thứ... đều có quy luật của nó.
al- - everything... is on its way to somewhere.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mọi thứ đều có hai mặt.
there are two sides to everything.
마지막 업데이트: 2014-11-03
사용 빈도: 1
품질:
mọi thứ đều có cái kết cả thấy không?
everything's got an end.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- mọi thứ đều có điểm yếu.
everything's got a weakness.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cái gì cũng có giá của nó.
they come with a price.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
với chúa, mọi thứ đều có thể.
- "with god, all things are possible."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
nhưng ngai vàng, cũng như những thứ khác, có cái giá của nó.
but the crown, like everything, has its price.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
but all things have their time. mọi thứ đều có thời gian của nó.
but all things have their time.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mọi thứ đều tốt.
things are good.
마지막 업데이트: 2023-10-23
사용 빈도: 1
품질: