검색어: mọi thứ đều có cái giá của nó mà (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

mọi thứ đều có cái giá của nó.

영어

there's always a price.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mọi thứ ở phương Đông đều có cái giá của nó.

영어

everything in the west has its price.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mọi thứ đều có ngày của nó.

영어

everything in its time.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mọi thứ đều có lý do của nó.

영어

everything happens for a reason.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tất cả mọi người đều có cái giá của mình mà.

영어

everyone has a price.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mọi chuyện đều có lí do của nó mà.

영어

to everything there is a season.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

" mọi thứ xảy ra đều có lý do của nó.

영어

"things happen for a reason.

마지막 업데이트: 2015-01-26
사용 빈도: 2
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

cái gì cũng có cái giá của nó.

영어

pride has its price too.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mọi thứ đều có thể

영어

anything's possible.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

mọi thứ có luật của nó, được chứ?

영어

streets have rules, okay?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mọi con vật đều có dấu vết của nó.

영어

every animal's got his stamp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cháu biết không al mọi thứ... đều có quy luật của nó.

영어

al- - everything... is on its way to somewhere.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mọi thứ đều có hai mặt.

영어

there are two sides to everything.

마지막 업데이트: 2014-11-03
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mọi thứ đều có cái kết cả thấy không?

영어

everything's got an end.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- mọi thứ đều có điểm yếu.

영어

everything's got a weakness.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cái gì cũng có giá của nó.

영어

they come with a price.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

với chúa, mọi thứ đều có thể.

영어

- "with god, all things are possible."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

nhưng ngai vàng, cũng như những thứ khác, có cái giá của nó.

영어

but the crown, like everything, has its price.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

but all things have their time. mọi thứ đều có thời gian của nó.

영어

but all things have their time.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mọi thứ đều tốt.

영어

things are good.

마지막 업데이트: 2023-10-23
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,790,564,045 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인