검색어: một miếng khi đói bằng một gói khi no (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

một miếng khi đói bằng một gói khi no

영어

one piece of food while hungry equals a big basket of food while full

마지막 업데이트: 2012-08-22
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

một miếng thịt có thể được nướng bằng một cái que trên ngọn lửa trại.

영어

a piece of meat can be roasted on a stick over a bonfire.

마지막 업데이트: 2012-03-13
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

này, cháu đã cố lấy cắp một miếng khi cô ra đi.

영어

well, hey, i managed to sneak one right past her.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi cũng muốn đánh nhau với hắn, nhưng tôi vừa làm rách một miếng khi nhảy...

영어

i would fight him, but i tore a quad within the midst of the dance...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bà không thể mua chuộc tôi bằng một miếng giấy quảng cáo!

영어

you can't buy me off with a piece of billing!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tao mà thả ngòi nổ xuống thì người ta sẽ phải thu xác thằng bạn mày bằng một miếng bọt biển.

영어

i drop this stick, huh, and they pick your friend up with a sponge.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có phải ông định bảo rằng tôi mất toi 2 ngày cuối cùng cầm bàn tay nhớp nháp của lão, chờ lão ngủm, để rồi chỉ được đền bù bằng một miếng đất tồi tàn thôi à?

영어

are you trying to tell me that i just spent the last two days... holding his clammy hand, waiting for him to kick, and all i get in return is one lousy piece of property? no, it was lousy 50 years ago.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,744,174,851 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인