인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
một ngày nào đó tôi sẽ quay lại nơi đây
one day i will come
마지막 업데이트: 2021-10-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi phải đi tới nơi quái nào đây
where the hell am i going to go?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đó là nơi tôi tới.
- tha's where i'm headin'.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi sẽ chở cô tới một nơi tuyệt vời.
i'm taking you to a wonderful place.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đó là nơi ông sẽ tới.
this is where you'll be going.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- nơi cô từ đó tới đây.
from where you come...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi sẽ cử một đội tới đó ngay.
we will get a team in the water right away.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bà nghĩ tôi sẽ tới đây nếu tôi nghĩ đó là một sai lầm?
you think i'd be here if i thought it was a mistake?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sau khi rời đây tôi sẽ tới đó ngay.
oh, i am going over there as soon as i get off.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng tôi sẽ cho một người tới đó.
we'll have a man there.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh sẽ nói: "tới-đây, p-n.
i would say, "come-here, p-n.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
có lẽ chuyện đó sẽ đưa cậu tới một nơi nào đó.
maybe that'll get you somewhere.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi ko muốn đến nơi mà những ng khác đã tới đâu.
i don't want to go where the other crew went.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nó chuyển tới đây, bố tôi cũng có một nơi y như thế này.
that shed out there, my dad had a place just like this.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi cũng muốn tới thăm nơi đó.
i'd love to see that.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ai đó đưa tôi tới đây một lần.
and the height doesn't bother you?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi cung dă d? ng y, mi? n là dua nó di thú y tru?
i eventually agreed, as long as he took it to a vet.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: