검색어: ma gia (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

ma gia

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

ma

영어

ghost

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

ma.

영어

ma.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:

베트남어

dao ma

영어

dao ma

마지막 업데이트: 2020-12-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ma ma.

영어

mama?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ma, ma.

영어

ghosts. ghosts.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ma thành

영어

macheng

마지막 업데이트: 2023-05-08
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

du'ng ma

영어

klong dung ghost

마지막 업데이트: 2023-12-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sê-ma-gia, giê-rê-mi,

영어

judah, and benjamin, and shemaiah, and jeremiah,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vậy là có một ma thiện và một gia tinh?

영어

so there's a brownie and a boggart?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chủ yếu là đối phó với tập đoàn buôn ma túy xuyên quốc gia

영어

the most important criteria is to cripple internation drug trafficking organisation

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thế mà anh bảo tôi đi vận chuyển ma túy xuyên quốc gia.

영어

i come walking in here and you ask me to be an international drug dealer.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

pha-su-rơ, a-ma-ria, manh-ki-gia,

영어

pashur, amariah, malchijah,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ma-ma-ma-ma-ma.

영어

ma-ma-ma-ma-ma.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi nghĩ gia đình tôi đang bị ma ám.

영어

i think my family is being haunted by a.. a ghost.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngươi cũng khá nói về sê-ma-gia ở nê-hê-lam rằng:

영어

thus shalt thou also speak to shemaiah the nehelamite, saying,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhưng Ðức chúa trời phán cùng sê-ma-gia, người của Ðức chúa trời, rằng:

영어

but the word of god came unto shemaiah the man of god, saying,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cái thằng này, mày nghĩ mày là chuyên gia bắt ma chắc.

영어

oh, damn. now you can see them clear as led screen.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ma-a-xia, binh-gai, sê-ma-gia; ấy là những thầy tế lễ.

영어

maaziah, bilgai, shemaiah: these were the priests.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

về họ binh-ga, sa-mua; về họ sê-ma-gia, giô-na-than;

영어

of bilgah, shammua; of shemaiah, jehonathan;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhưng đây là "gia đình thây ma tra tấn Độc ác", hiểu chứ?

영어

but this is "zombie redneck torture family," see?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,781,993,962 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인