검색어: mai còn đi làm đấy (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

mai còn đi làm đấy

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

sáng mai còn đi làm.

영어

you have work in the morning.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sáng mai bạn còn phải đi làm.

영어

you have work in the morning.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh ngủ sớm mai còn đi làm!

영어

he slept early tomorrow and went to work!

마지막 업데이트: 2023-11-20
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngày mai còn đi học

영어

dude, go to sleep

마지막 업데이트: 2020-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngày mai tôi còn đi làm dịch tiếng anh

영어

chưa có ngày nghỉ

마지막 업데이트: 2024-06-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- mai đi học đấy peeps.

영어

- school tomorrow, peeps.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cũng mai là vẫn còn kịp đấy.

영어

this is really worth it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ta còn phải đi chợ mua gạo đấy

영어

i still have to go and buy rice at the market

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngày mai còn phải mài móng, đi săn...

영어

we have a busy day tomorrow. forging, hunting...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mỉa mai thật đấy.

영어

that's pretty ironic.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngày mai tươi sáng đấy

영어

wash day tomorrow.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mai sẽ nóng hơn đấy.

영어

tomorrow is going to be hotter,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngày mai nó cũng còn ở đó. Đi ngủ đi.

영어

it'll still be there tomorrow.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngày mai là ngày tốt đấy

영어

tomorrow's an auspicious day

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngày mai phải tốt hơn đấy.

영어

do better tomorrow.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mai em phải dạy anh đấy!

영어

you have to teach me tomorrow!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đêm mai còn nữa đấy. Đừng có toát mồ hôi hột đấy.

영어

you're on for tomorrow night.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cái người bán phô mai đấy.

영어

the one selling cheese.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

còn phải chọn lừa để sáng mai đi.

영어

there are donkeys to select for the morning.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh mà đi, còn mỗi em thôi đấy.

영어

you'll be all alone when i go.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,023,660,071 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인