인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
chúng ta sẽ gặp nhau ở đó
we'll meet you there.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng ta gặp ở đó
we'll meet you there.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng ta gặp nhau ở biển.
we meet on the beach.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
greg, chúng ta sẽ gặp nhau ở đó nhé.
greg, we're gonna go for it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?
where can we meet?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng ta gặp nhau rồi.
we've met before.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng ta gặp nhau chưa?
we've met before.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- chúng ta sẽ gặp nhau ở nhà nhé.
i'll see you back at the house.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
khi nào chúng ta gặp nhau
when do we meet
마지막 업데이트: 2022-11-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta gặp nhau ở năm cuối đại học.
we metjunior year in college.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi... chúng ta đã gặp nhau ở bãi biển.
i... we met on the beach.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chúng ta đã gặp nhau ở lễ nhậm chức.
- we met at the swearing in.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta gặp nhau lúc mấy giờ
what time do we meet
마지막 업데이트: 2024-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta gặp nhau một chút đi.
i need to talk to you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta gặp nhau được không?
can we meet up?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lần đâu chúng ta gặp nhau ở đây, nhớ chứ?
- this is where we first met.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- hẹn gặp nhau ở đó.
- i'll see you there.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh nhớ cái đêm chúng ta gặp nhau.
- i remember the night we met.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chừng nào chúng ta gặp nhau nữa?
when can we get together again?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh khỏe rồi. chúng ta gặp nhau chưa?
you're okay!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: