검색어: mang đậm bản sắc (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

mang đậm bản sắc

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

mang đậm bản sắc châu Á

영어

bold identity

마지막 업데이트: 2023-10-09
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

phát huy bản sắc văn hóa dân tộc

영어

promote folk culture traditions

마지막 업데이트: 2024-01-21
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

tôi nghĩ nó mang đậm tính thực tế.

영어

i like to think of it as heightened reality.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tấm thảm mang đậm chất phương Đông quá.

영어

that's a really pretty oriental.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đầy bản sắc, nhưng dễ bị nguy hiểm.

영어

full of temperament, but vulnerable.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- nhạc của họ mang đậm tính hải quân mà.

영어

- their music has a naval quality.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bà thích mọi người giữ bản sắc riêng của giai cấp họ.

영어

she likes to preserve the distinction of rank.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mọi bản sắc của một dân tộc dám nghĩ dám làm, dám thay đổi số phận của chính mình.

영어

all the heritage of a people free to dream free to act free to mold their own destiny.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đó là nơi lưu giữ và phát triển những giá trị truyền thống tốt đẹp tạo nên bản sắc văn hóa của một quốc gia

영어

Đồng thời

마지막 업데이트: 2020-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng tôi chỉ muốn được nhận ít tiền công bằng cách góp vui cho lễ hội các ngài với bản giao hưởng mang đậm chất anh hùng.

영어

we simply want... for humble payment, of course to enrich your minds and your spectacular muscles with noble sonatas of your past heroes and heroines.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

huấn luyện viên didier deschamps của đội tuyển pháp đã lên tiếng khen ngợi các học trò đã thể hiện lối đá mang đậm phong cách châu Âu tại world cup đồng thời nhắc nhở họ không được xem nhẹ nigeria khi hai đội gặp nhau tại vòng 16 vào thứ hai này.

영어

france manager didier deschamps has praised his side for bucking the european trend at the world cup, while insisting that his squad must take nigeria seriously in their last-16 tie on monday.

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đinh tac tar (đồng bào Ê đê) và r’let (m'nông, mạ) đều làm từ một đoạn ống trúc dài cắm xuyên qua quả bầu khô. nhưng cách đặt các lỗ bấm hai nhạc cụ khác nhau nên tạo ra âm thanh khác nhau, mang bản sắc riêng mỗi dân tộc.

영어

tac tar (ede people) and r'let (m'nong, ma) are made from a long bamboo tube that goes through the dried gourd. but the way of placing the punch holes for two different instruments should create a different sound, bringing the unique identity of each ethnic group.

마지막 업데이트: 2020-10-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,023,176,122 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인