검색어: mang xoi (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

mang xoi

영어

rain gutter

마지막 업데이트: 2018-03-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mang xoi nuoc

영어

bearing flushing

마지막 업데이트: 2015-08-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mang

영어

muntjacs

마지막 업데이트: 2010-05-12
사용 빈도: 11
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mang?

영어

gills?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mai mang

영어

lucky

마지막 업데이트: 2022-09-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh mang....

영어

you brought...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ai mang?

영어

who has?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

giá (mang)

영어

carier

마지막 업데이트: 2015-01-31
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

chó xoi tao

영어

look.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mang đi đi.

영어

you take it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- mang đi đi.

영어

- take this away.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ch? c nó xoi r? i

영어

the dog must have ate it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi không có ý xoi mói đâu.

영어

i didn't mean to pry.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không xoi mói, nhưng anh tra tấn rất tệ.

영어

now it's "shut up?" i don't mean to nitpick, but you're the worst at this torture thing.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

nó dă xoi r? t nhi? u cái này v?

영어

he's got as many of these nuts as he has those nuts.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi không có ý muốn... xoi mói vào đời sống tình dục của tôi?

영어

i didn't mean to... pry into my sex life?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

lời vô độ đâm xoi khác nào gươm; nhưng lưỡi người khôn ngoan vốn là thuốc hay.

영어

there is that speaketh like the piercings of a sword: but the tongue of the wise is health.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cũng ở trước mắt chúng nó, ngươi khá xoi một cái lỗ qua tường, rồi từ lỗ đó đem đồ vật ra.

영어

dig thou through the wall in their sight, and carry out thereby.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cho đến khi mũi tên xoi ngang qua gan nó; như con chim bay a vào lưới, mà không biết rằng nó rập sự sống mình.

영어

till a dart strike through his liver; as a bird hasteth to the snare, and knoweth not that it is for his life.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngài phán cùng ta rằng: hỡi con người, hãy xoi vách đi. khi ta xoi vách xong, thì thấy có một cái cửa.

영어

then said he unto me, son of man, dig now in the wall: and when i had digged in the wall, behold a door.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,778,120,005 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인