전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
mang xoi
rain gutter
마지막 업데이트: 2018-03-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mang xoi nuoc
bearing flushing
마지막 업데이트: 2015-08-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mai mang
lucky
마지막 업데이트: 2022-09-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh mang....
you brought...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ai mang?
who has?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giá (mang)
carier
마지막 업데이트: 2015-01-31
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
chó xoi tao
look.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mang đi đi.
you take it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- mang đi đi.
- take this away.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ch? c nó xoi r? i
the dog must have ate it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi không có ý xoi mói đâu.
i didn't mean to pry.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không xoi mói, nhưng anh tra tấn rất tệ.
now it's "shut up?" i don't mean to nitpick, but you're the worst at this torture thing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
nó dă xoi r? t nhi? u cái này v?
he's got as many of these nuts as he has those nuts.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi không có ý muốn... xoi mói vào đời sống tình dục của tôi?
i didn't mean to... pry into my sex life?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lời vô độ đâm xoi khác nào gươm; nhưng lưỡi người khôn ngoan vốn là thuốc hay.
there is that speaketh like the piercings of a sword: but the tongue of the wise is health.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cũng ở trước mắt chúng nó, ngươi khá xoi một cái lỗ qua tường, rồi từ lỗ đó đem đồ vật ra.
dig thou through the wall in their sight, and carry out thereby.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cho đến khi mũi tên xoi ngang qua gan nó; như con chim bay a vào lưới, mà không biết rằng nó rập sự sống mình.
till a dart strike through his liver; as a bird hasteth to the snare, and knoweth not that it is for his life.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngài phán cùng ta rằng: hỡi con người, hãy xoi vách đi. khi ta xoi vách xong, thì thấy có một cái cửa.
then said he unto me, son of man, dig now in the wall: and when i had digged in the wall, behold a door.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인: