전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
mau chóng.
see you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"mau khỏe nhé."
"feel better."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
chóng khỏe nhé, nhà vô địch.
feel better, champ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bây giờ chóng khỏe.
(richard) be good, now.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- chúc anh chóng khỏe.
- feel better.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
khỏe nhé!
you're welcome!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mau chóng tái kết nối.
re-establish contact at all costs.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mong bạn mau chóng lành bệnh.
hope you'll recover soon.
마지막 업데이트: 2010-05-31
사용 빈도: 1
품질:
cháu khỏe nhé!
- take care, love.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- sẽ mau chóng xong ngay thôi.
trying to complete renovations for the grand.....
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
rồi sẽ mau chóng thay đổi thôi
it will change soon.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh phải chóng khỏe lại đi đấy.
you must regain your strength.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
giữ sức khỏe nhé
have you still stayed in vietnahãy
마지막 업데이트: 2020-03-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giữ sức khỏe nhé.
you take care of yourself.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc sức khỏe nhé!
À votre santé!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhiệm vụ sẽ kết thúc mau chóng?
this job ending any time soon?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phiền anh mau chóng kiểm tra giúp tôi
i said check the monitors and as soon as possible.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phải mau chóng giam hắn vào chỗ an toàn.
we must quickly lock him in a safe place..
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh giữ sức khỏe nhé!
take care of yourself, okay?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các hầm trú ẩn sẽ mau chóng được lấp đầy.
shelters are gonna fill up fast.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: