전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
mbạng đuốc theo đi
mbang torch according to
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mbạng nước nóng tới.
mbang scalding water.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không mbạng quần áo.
no mbang clothes.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mbạng nó theo nữa sao?
mbang it in again?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
và mẹ nó mbạng trbạng phục thái.
and his mother mbang trbang for state.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ma tía mày, ma mbạng cà sa sao?
purple eyebrows ma, ma mbang frock star?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ngươi bao giờ cũng mbạng phiền hà tới.
you are always troublesome to mbang.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
khi mày tới khấn mày mbạng gì tới dâng iễ?
when you pray you to what i'm mbang ie?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
khi ta mbạng thai thì ông ấy cũng phải đi iính.
when we mbang pregnant iinh he must go.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: