전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
con bi¿t.
i know.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
con bi¿t iÁuó.
i knew that.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bo chong va con dau
father-in-law and daughter-in-law
마지막 업데이트: 2023-11-18
사용 빈도: 1
품질:
v́ con bi¿t iÁuósaitrái.
because you know it's wrong.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
làm sao con bi¿t iÁuó?
how do you know that?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
con bi? t h? u qu?
you know what happens when you fight!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
con bi¿t, m¹ hy vÍngconcoi chuyÇnnàynghiêmtúc .
you know, i hope you're taking this seriously.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vuong nhat bac x trieu le dinn tu choi chup len
vuong nhat bac x trieu le dinn tu choi chup len
마지막 업데이트: 2021-04-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
và giƯ con bi¿t bobby ăkhông quy¿t ËnhĂlàng° Ưi Óngtính .
and i now realize that bobby didn't decide to be gay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con bi¿t ón¿ ukhôngph£i johnwayne, bÑ con không thích âu.
you know if it's not john wayne, your dad's not interested.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
họ sẽ không nhọc mình vô ích nữa, không kẻ con ra để gặp sự họa, vì họ là dòng dõi của kẻ được ban phước bởi Ðức giê-hô-va, con cháu họ cùng với họ nữa.
they shall not labour in vain, nor bring forth for trouble; for they are the seed of the blessed of the lord, and their offspring with them.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sô-ba-tê, con bi-ru, quê thành Ðê-rê, cùng đi với người, lại có a-ri-tạt và xê-cun-đu quê thành tê-sa-lô-ni-ca, gai-út quê thành Ðẹt-bơ và ti-mô-thê; ti-chi-cơ và trô-phin đều quê ở cõi a-si.
and there accompanied him into asia sopater of berea; and of the thessalonians, aristarchus and secundus; and gaius of derbe, and timotheus; and of asia, tychicus and trophimus.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인: