검색어: me va con bi chup len (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

me va con bi chup len

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

con bi¿t.

영어

i know.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

con bi¿t iÁuó.

영어

i knew that.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bo chong va con dau

영어

father-in-law and daughter-in-law

마지막 업데이트: 2023-11-18
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

v́ con bi¿t iÁuósaitrái.

영어

because you know it's wrong.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

làm sao con bi¿t iÁuó?

영어

how do you know that?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

con bi? t h? u qu?

영어

you know what happens when you fight!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

con bi¿t, m¹ hy vÍngconcoi chuyÇnnàynghiêmtúc .

영어

you know, i hope you're taking this seriously.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vuong nhat bac x trieu le dinn tu choi chup len

영어

vuong nhat bac x trieu le dinn tu choi chup len

마지막 업데이트: 2021-04-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

và giƯ con bi¿t bobby ăkhông quy¿t ËnhĂlàng° Ưi Óngtính .

영어

and i now realize that bobby didn't decide to be gay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

con bi¿t ón¿ ukhôngph£i johnwayne, bÑ con không thích âu.

영어

you know if it's not john wayne, your dad's not interested.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

họ sẽ không nhọc mình vô ích nữa, không kẻ con ra để gặp sự họa, vì họ là dòng dõi của kẻ được ban phước bởi Ðức giê-hô-va, con cháu họ cùng với họ nữa.

영어

they shall not labour in vain, nor bring forth for trouble; for they are the seed of the blessed of the lord, and their offspring with them.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sô-ba-tê, con bi-ru, quê thành Ðê-rê, cùng đi với người, lại có a-ri-tạt và xê-cun-đu quê thành tê-sa-lô-ni-ca, gai-út quê thành Ðẹt-bơ và ti-mô-thê; ti-chi-cơ và trô-phin đều quê ở cõi a-si.

영어

and there accompanied him into asia sopater of berea; and of the thessalonians, aristarchus and secundus; and gaius of derbe, and timotheus; and of asia, tychicus and trophimus.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,745,844,432 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인