전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
len men rượu
alcoholic fermentation
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
mường men
muong men
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
men; men bia
yeast
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
"whassup men"
what's up, man?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
và giải buồn bằng men rượu
and your sorrow and burden into this bottle of drink from... - nice try.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
và tôi luôn kết thúc trong men rượu.
and i always end up screwed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khi đã khuya và đức hạnh cùng men rượu tan biến...
when it's late and modesty starts to mellow with the wine
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy đi mà quản lý cái hơi men của anh. Đồ nghiện rượu!
go ahead and run your booze, you big dope!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mười hai quán rượu men theo con đường huyền thoại của tín đồ rượu bia.
twelve pubs along a legendary path of alcoholic indulgence.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sơ có nghĩ men rượu đã làm tổn thương óc phán đoán vấn đề của sơ không?
do you think alcohol... has compromised your judgment in these matters?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thuốc men, thuốc men, thuốc men.
pills, pills, pills.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con đến với ta trong sự thống khổ, bị men rượu và tội lỗi dằn vặt, nhưng con có phương hướng.
you came to me a tortured woman... ravaged by alcohol and guilt... but you had a compass.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đừng uống rượu và thức có men cùng những thứ không thanh sạch.
see to it that you drink no alcohol and eat nothing unclean.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: