검색어: mk chỉ biết 1 chút về tiếng anh (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

mk chỉ biết 1 chút về tiếng anh

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tôi biết chút ít về tiếng anh

영어

same to you

마지막 업데이트: 2021-01-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi chỉ biết nói chút ít tiếng anh thôi

영어

i only know a little english

마지막 업데이트: 2023-07-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi chỉ biết một ít tiếng anh

영어

i justknow a little english

마지막 업데이트: 2019-10-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mẹ biết 1 chút về andy.

영어

i know a little bit about andy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tất cả đều là về tiếng anh!

영어

it's all about english vinglish!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi không biết nhiều về tiếng anh nen tra loi hoi cham

영어

i don't know much about english

마지막 업데이트: 2021-10-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi đã rất tự ti về tiếng anh của mình

영어

thanks for getting to know me

마지막 업데이트: 2023-08-31
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi chỉ biết nói tiếng anh chút chút. nếu có sai đừng cười tôi nha

영어

how long have you worked here?

마지막 업데이트: 2021-07-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi sẽ chỉ cho các cậu 1 chút về khu vực này

영어

let me ask you something, gentlemen.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có nói tiếng anh, 1 chút

영어

speaks english, a little.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi cần một thời gian dài để tìm hiểu về tiếng anh

영어

i need a long time to learn english

마지막 업데이트: 2017-12-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tiếng anh tôi chi biết 1 ti

영어

what country do you live in?

마지막 업데이트: 2024-09-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chỉ 1 chút về nơi lấy hàng thôi và tôi phải đưa hàng đến mexico

영어

just that there was another pickup. and i gotta take it into mexico.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

adam có nói cho tôi nghe 1 chút về cô.

영어

adam told me a little bit about you as well.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có lẽ anh chỉ biết 1/10 điều tôi biết.

영어

you probably know a tenth of what i know.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cũng giống như đặt hàng cô dâu qua mail vậy, có thể là người đó chỉ biết nói tiếng anh thôi.

영어

i was a mail-order bride, could barely speak the english language.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hôm nay tôi xin tự giới thiệu 1 chút về bản thân mình

영어

today i would like to introduce myself a little bit.

마지막 업데이트: 2022-04-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thật ra chuyện gì tôi cũng biết 1 chút, là mọi người đề cao tôi quá mà thôi.

영어

i just know a little bit about everything t o be honest my reputation is something of an exaggeration

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hãy suy nghĩ 1 chút về mọi tiền đề có trước đã. nó sẽ cho ta thấy hình dáng gì?

영어

let us share for a moment every preconceived idea.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

súng máy di chuyến về vi. trí này, khẩu số 2 bố trí đâu đó phía trên cao và cho chúng biết 1 chút tin xấu.

영어

machine gun on the move down here, and number two up high somewhere to piss a little bad news down on their heads.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,045,062,734 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인