전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
mong sớm gặp lại bạn ở việt nam
hope to see you in vietnam soon
마지막 업데이트: 2021-05-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mong sớm gặp bạn tại việt nam
hope to see you soon in vietnam
마지막 업데이트: 2020-03-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mong sớm gặp lại bạn.
hope you visit soon.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
rất mong được sớm gặp lại bạn
i'm looking forward to seeing you soon
마지막 업데이트: 2021-01-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hẹn gặp lại bạn một ngày gần nhất ở việt nam
see you soon
마지막 업데이트: 2020-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn ở việt nam hả
마지막 업데이트: 2023-09-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ok rất vui được gặp bạn ở việt nam
no, i have not been to vietnam before
마지막 업데이트: 2021-12-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hy vọng sớm gặp lại bạn
bây giờ bạn có thể dạy tôi một số từ tiếng anh thông dụng không
마지막 업데이트: 2024-01-05
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
- tôi đang mong gặp lại bạn.
- i'm looking forward to seeing you again.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có bạn ở việt nam không
do you want to go to vietnam
마지막 업데이트: 2022-04-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vâng! tôi rất mong gặp lại bạn
i look forward to seeing you again
마지막 업데이트: 2020-07-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- vậy, mong sớm gặp lại chàng
very soon.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hẹn sớm gặp lại.
see ya soon.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hẹn sớm gặp lại anh ở quê nhà!
see you back home real soon.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lúc bạn ở việt nam mình đã gặp nhau
i think you forgot me already
마지막 업데이트: 2020-01-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hẹn gặp lại bạn sau
i am busy now
마지막 업데이트: 2020-08-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hẹn sớm gặp lại con.
see you soon.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hẹn gặp lại, bạn hiền.
- smell you later, pal.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hẹn gặp lại bạn ngày mai
i'm going to sleep late now
마지막 업데이트: 2019-03-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bố sẽ sớm gặp lại con.
i'll see you soon.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: