검색어: muông (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

muông

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

hẹ muông

영어

chives

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

muông thú nhìn ngơ ngẩn!

영어

you are the phoenix of the hosts of this wood.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tràn đầy vui thú và chim muông.

영어

full of bird and game.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vùng đất của chúng tôi không có chim muông.

영어

our own lands are empty of birds.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hoa cỏ, cây cối, chim muông, và con người nữa...

영어

the flowers, the trees, the grass, the birds, and even people...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

và tất cả muông thú ngồi kề bên chàng, chúng nói:

영어

all the animals drew near to him and said:

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

và khi chàng traicó được mọi món quá muông loài ban tặng. ...chàng bỏ đi.

영어

and when the man had all the gifts that they could give, he left.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hãy đi; nầy, ta sai các ngươi đi, khác nào như chiên con ở giữa bầy muông sói.

영어

go your ways: behold, i send you forth as lambs among wolves.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

còn tôi biết rằng sau khi tôi đi sẽ có muông sói dữ tợn xen vào trong vòng anh em, chẳng tiếc bầy đâu;

영어

for i know this, that after my departing shall grievous wolves enter in among you, not sparing the flock.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng nó đã phó thây các tôi tớ chúa làm đồ ăn cho loài chim trời, cũng đã phó thịt của các thánh chúa cho muông thú của đất.

영어

the dead bodies of thy servants have they given to be meat unto the fowls of the heaven, the flesh of thy saints unto the beasts of the earth.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

các quan trưởng ở giữa nó giống như muông sói xé mồi, chỉ lo làm đổ máu, làm mất linh hồn, để được lợi bất nghĩa.

영어

her princes in the midst thereof are like wolves ravening the prey, to shed blood, and to destroy souls, to get dishonest gain.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

kìa, ta sai các ngươi đi khác nào như chiên vào giữa bầy muông sói. vậy, hãy khôn khéo như rắn, đơn sơ như chim bò câu.

영어

behold, i send you forth as sheep in the midst of wolves: be ye therefore wise as serpents, and harmless as doves.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bấy giờ muông sói sẽ ở với chiên con, beo nằm với dê con; bò con, sư tử con với bò nuôi mập cùng chung một chỗ, một đứa con trẻ sẽ dắt chúng nó đi.

영어

the wolf also shall dwell with the lamb, and the leopard shall lie down with the kid; and the calf and the young lion and the fatling together; and a little child shall lead them.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vậy thì, các bạn nghĩ thứ bí ẩn dưới lòng đất có khả năng khiến cho tất cả con người, muông thú, vật thể, nô lệ di chuyển theo đường tròn đó ...có thể là gì?

영어

so, what mysterious wonder do you all think might be lurking beneath the earth that would make every single person and animal and object and slaves circular?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

những ngựa nó nhặm lẹ hơn con beo, và hung hơn muông sói ban đêm. những lính kỵ nó tràn khắp đây đó, những lính kỵ nó đến từ phương xa; chúng nó bay như chim ưng lẹ, nôn nả kiếm ăn.

영어

their horses also are swifter than the leopards, and are more fierce than the evening wolves: and their horsemen shall spread themselves, and their horsemen shall come from far; they shall fly as the eagle that hasteth to eat.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

muông sói với chiên con sẽ ăn chung, sư tử ăn rơm như bò, rắn ăn bụi đất. sẽ chẳng có ai làm tổn hại hay là hủy phá trong khắp núi thánh ta, Ðức giê-hô-va đã phán vậy.

영어

the wolf and the lamb shall feed together, and the lion shall eat straw like the bullock: and dust shall be the serpent's meat. they shall not hurt nor destroy in all my holy mountain, saith the lord.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,746,413,067 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인