인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
nghị định
decree/executive order
마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:
mua theo mẫu
purchase by sample
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
(ban hành kèm theo quyết định số
(according to decision no.
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
Đồi 61
hill 61
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đời 61?
61s?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
61 đang rơi.
61 is going down.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bọn tôi định khử fidel castro năm '61 tại cuba.
we tried to take out old fidel castro in '61 in cuba.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chỉ định số hợp đồng (bec no.) theo từng hội nghị.
a banquet event contract number (bec no.) will be assigned per function
마지막 업데이트: 2019-06-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cậu định đề nghị gì?
what do you propose?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chỉ cho phép tạm hoãn hội nghị sang ngày hoặc thời điểm khác nếu quyết định tạm hoãn được đưa ra vào thời điểm 61 ngày trước khi diễn ra hội nghị.
postponement of the function to another date or time shall be allowed only if made at the latest 61 days prior to the date of the function.
마지막 업데이트: 2019-06-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trình theo dõi pin name
pcmcia status
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trình theo dõi pin comment
pcmcia
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con không đề nghị mua hết đâu, cha.
i'm not suggesting she buy them all, da.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
d? nh mang nó theo luôn à?
are we taking him with us?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- ta sẽ đề nghị mua lại candyland?
– we're gonna offer to buy candyland?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hai ḥn bên c? nh cung sun l? i theo
and your two little balls are shrinking with you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: