전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
choc
paracentesis
마지막 업데이트: 2019-01-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ê-mun-xi
ethyl-mun-xi
마지막 업데이트: 2014-11-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khang khuan va tri mun
treatment of fig acne caused by
마지막 업데이트: 2022-12-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- nhìn em mèo mun kia xem. - vâng.
look, that black chick there...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đại ca mun, tôi đã thu xếp cả 2 rồi.
bro mun, i've settled things on both sides.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh mun, kin kéo người tới đập phá ở đây!
bro mun, kin got his men to make trouble out there!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cậu đừng có đùa với anh mun, anh ấy mới là đại ca.
you can't fool around with bro mun, he is the dealer.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vũ hội hóa trang! những ánh mắt soi mói, trêu choc...
masquerade!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
xác định các nguồn lực cần thiết choc ác quá trình và đảm bảo tính sẵn sàng của chúng
any necessary resources for such process and ensuring its preparation
마지막 업데이트: 2019-08-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhưng nói thật tôi nhớ hong kong... tôi vẫn muốn làm cho anh đại ca patrick và đại ca mun.
to be honest, i miss hong kong... i still want to work for bro patrick and godfather.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
những khúc gỗ mun và những cây nhựa thơm, tất cả là dành cho thành phố kho tàng mới của người.
logs of ebony and trees of myrrh, all for your new treasure city.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nếu tôi là đàn ông, tôi sẽ xuống đó, cỡi một con ngựa mun bự chảng, vung vẩy một thanh gươm.
if i were a man, i'd be down there, riding a terrible black horse, waving a sword.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thời gian mà mun trở thành đầu rồng, ông ấy để anh patrick nắm giữ làm ăn ở yau ma tei, nhưng patrick chọn làm ở đây chợ hoa quả.
at that time when mun became the dragon head, he let brother patrick handle the businesses in yau ma tei, but patrick chose to work here at the fruit market instead.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cái thăm thứ hai mươi mốt nhằm gia-kin; cái thăm thứ hai mươi hai nhằm ga-mun;
the one and twentieth to jachin, the two and twentieth to gamul,
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인: