전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
nó bị lỗi rồi.
it's faulty.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nó bị kẹt
it's stuck
마지막 업데이트: 2017-02-07
사용 빈도: 4
품질:
chắc bị lỗi.
it's okay. hard drive crash.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nó bị bắn!
he's shot!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- nó bị bệnh.
- he's sick.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- nó bị lỗi gì vậy?
- what's wrong with it?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hình như nó vẫn bị lỗi
something's still wrong
마지막 업데이트: 2019-11-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nó bị sao ấy
something's still wrong
마지막 업데이트: 2019-11-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chắc là bị lỗi.
must be a bug.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nó bị bệnh sao?
- she's sick?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- nó bị bệnh dại.
- he's rabid. with rabies.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- nó bị gì cà?
what could it be?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nó bị trượt mất
it kinda got away from me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nó bị suyễn cấp.
he had a bad attack.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nó bị thương à?
is he hurt?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nó là... nó là một đồng sacagawean bị lỗi.
that's a sacagawean mule.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Để làm gì cơ? - lỡ may nó bị lỗi thì sao?
- it might be defective.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em xin lỗi! giọng nó bị làm sao thế?
you should not have stolen from me, brother.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
xin lỗi bà, bà không thể vào, nó bị cướp rồi.
there's been a robbery.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: