검색어: nó khoảng tầm 700 gram (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

nó khoảng tầm 700 gram

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

khoảng tầm đấy.

영어

around there.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

khoảng tầm giới hạn

영어

range

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

khoảng tầm 25 tuổi.

영어

- suit, suspenders.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nó khoảng $140 rồi.

영어

it's about $140.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tụi nó khoảng 30 đứa.

영어

there is about 30 of 'em.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cho nó khoảng trống đi.

영어

give him some room.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chị nghĩ chị đã xem nó khoảng...

영어

i think i saw it about...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hãy chỉnh nó khoảng 5º trái, ok?

영어

let's take it about five degrees left, all right? roger.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cáicâybênphải, nó khoảng 2inchcaohơn cây bên kia .

영어

the plant on the right, it's maybe two inches higher than the other one.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

greg, các cậu làm đã nó khoảng 4 tháng rồi.

영어

greg, you guys have been working on it for like four months.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

một phụ nữ, tóc đen, xinh đẹp, khoảng tầm 35 tuổi?

영어

a woman, dark hair, pretty, about 35?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

khoảng tầm một năm trước, tôi có theo đuổi một vụ mất tích.

영어

a year or so back, i worked missing persons.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hắn giết nạn nhân mới nhất tại spa này khoảng tầm 4 giờ chiều.

영어

he killed his latest victim at this spa at around 4 p.m.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

to khoảng tầm này, có một vài chữ tượng hình vớ vẩn trên đó.

영어

about, uh, yea big, got some hieroglyphic crap on it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hãy để lại lời nhắn, chúng tôi có thể nghe lại nó khoảng 3 tháng 1 lần.

영어

please leave a message, 'we might remember to check it in about three months' time.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thiên cung cách khoảng 100km về phía tây, và tôi lệch quỹ đạo với nó khoảng 13 độ, tôi sẽ chỉnh lại quỹ đạo.

영어

tiangong is approximately one hundred kilometers to the west, and i am off its course by about thirteen degrees. i will correct trajectory.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vì vậy, nếu cậu không phiền, chúng ta sẽ không nhắc đến nó, khoảng thời gian sinh viện của tôi như là một diễn viên.

영어

so, no, we won't dwell, if you don't mind, on my student days as an actor.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hiện tại đang là 11:06 sáng, ngày 18 tháng 7, kinh độ khoảng tầm 30, có một chuyến tàu hỏa và cháu sẽ...

영어

it's 11:06 in the morning on july 18th, the longitude is in the low 30s, there's a train that i'm gonna... ooh!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,788,078,055 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인