전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ta sẽ đi cùng nhau.
we'll go together.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
cùng nhau
together.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 9
품질:
chúng ta sẽ cùng nhau
we will have to work together
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ta sẽ cùng nhau gặp iại.
we will work together to meet the iai.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng ta sẽ cùng nhau làm
i mean, we could do it together, you know?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bọn em sẽ có con cùng nhau.
we're gonna have a baby together.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng ta sẽ đi cùng nhau?
we would go together?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- chúng ta sẽ đi cùng nhau.
- oh, no we won't.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng ta sẽ cùng nhau bàn luận
cherish her.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng ta sẽ chơi đàn cùng nhau.
we're playing together.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thứ sáu, chúng ta sẽ cùng nhau.
so, friday, we'll all go down together.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- chúng ta sẽ làm thế cùng nhau.
- we'll interview her together.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng ta sẽ cùng nhau cầu nguyện.
we'll pray together.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng ta sẽ đi brazil cùng nhau!
we're totally going to brazil together!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng tôi sống hòa thuận cùng nhau.”
we got on.”
마지막 업데이트: 2017-06-05
사용 빈도: 2
품질:
- khoan, chúng ta sẽ đi cùng nhau.
-wait, we'll leave together.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng ta chắc chắn sẽ hòa thuận với nhau.
well, we sure get along.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chít cùng nhau! cùng nhau!
die together!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng nó sẽ cùng nhau gầm thét như sư tử tơ, rống như sư tử con.
they shall roar together like lions: they shall yell as lion's whelps.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
giờ ta lại hòa cùng bóng đêm
now we journey on through the night
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: