검색어: nói với người khác (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

nói với người khác

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

ai nói với người...

영어

stop wait.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thầy có thể nói với người khác.

영어

you can tell your folks.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

con đã nói với người.

영어

they took my father.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tớ không nói với người khác đâu.

영어

i won't tell.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi nhầm bạn với người khác

영어

i mistook you for someone else

마지막 업데이트: 2021-07-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hãy nói với người của cậu.

영어

talk to your people.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

-tôi cặp kè với người khác

영어

i met somebody else and, uh...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- nói với người của anh nhé.

영어

- holler at your boy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nói với tôi về cảm thấy phản bội người khác.

영어

talking to me would feel like betraying the others.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh có kết nối với người khác.

영어

you can connect to people.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- Đừng đối xử với người khác vậy.

영어

- you don't treat people like that.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nói chuyện với người khác có thể rất có ích.

영어

talking to someone can be very helpful.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chính hắn cũng đã nói với người.

영어

what did the flames do to me?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh sẽ làm thế với người khác ư?

영어

would you do this for someone else?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

họ lầm mình với người khác, hay gì?

영어

- have they taken us for someone else?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- tôi đã nói với cô là tôi yêu những người khác.

영어

-i love other people.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

là lời tôi đã nói với người la mã.

영어

the one i gave the romans.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có hay gây sự với người khác không?

영어

starts quarrels with others?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chồng mất vợ ngoại tình với người khác

영어

honey

마지막 업데이트: 2021-06-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cấm không được có tình yêu với người khác.

영어

you're not allowed to be in love with anyone,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,799,765,247 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인