전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
năm học
academic year
마지막 업데이트: 2024-01-07
사용 빈도: 1
품질:
- cấp hai.
- level two.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
năm học mới
university entrance exam
마지막 업데이트: 2019-06-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khóa học cấp tốc.
crash course.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- ngay năm học đầu.
- first year.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đã có nó khi anh học cấp hai.
i got this when i was in second grade.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đúng, nhưng owen là học sinh cấp hai.
true, but owen's a junior. owen?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bốn năm học tại penn.
four years at penn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đã trải qua 12 năm học
burn fat to build body
마지막 업데이트: 2020-05-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bốn năm học ở andover.
four years at andover.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- bạn học cấp 3 - hả?
- high school classmate.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh ta học cấp 3 à?
- is he not in high school?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
những năm học trung học...
senior year in high school is...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đang dạy học cấp trung học
i am much younger than you
마지막 업데이트: 2020-12-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- bắt đầu năm học mới đấy à?
- looking forward to a new term?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
học cấp 3 tốn 40 giờ cho một tuần
high school is 40 hours of class a week.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
buổi dạ vũ giữa cấp hai và cấp ba.
the junior-senior prom.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đó là vào lúc năm học thứ ba bắt đầu.
it started when we just entered our third year.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
công trình nghiên cứu khoa học cấp trường
scientific research works
마지막 업데이트: 2021-05-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mcgonagall đã đưa nó cho mình hồi đầu năm học.
mcgonagall gave it to me first term.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: