인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- mấy năm nay thiên tai nhiều quá.
as long as he hoards state food supplies...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ngày hôm nay quá nhiều việc
i was too busy today
마지막 업데이트: 2022-11-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bây giờ là năm mới tại việt nam
what time is it in your country?
마지막 업데이트: 2022-01-31
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các anh đã để lại nhiều chuyện tại việt nam!
you made a helluva rep' for yourself in nam!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sản xuất tại việt nam
produced in vietnam
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
(đối tác tại việt nam)
(partner in vietnam)
마지막 업데이트: 2019-06-26
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
bạn sống ở đâu tại việt nam
bạn rất cute
마지막 업데이트: 2021-07-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi sống và làm việc tại việt nam
you are indian
마지막 업데이트: 2022-12-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
những người chết tại việt nam.
the people who died in vietnam.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
luật đầu tư nước ngoài tại việt nam
law on foreign investment in vietnam
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
chúc chuyến du lịch vui vẻ tại việt nam
have a nice trip
마지막 업데이트: 2020-03-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi đã đi tham chiến tại việt nam.
i got drafted in 'nam. and you just stayed?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các binh sĩ gắn lên người chết tại việt nam.
the soldiers labeled it with the dead in vietnam.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi gửi cho anh một số tấm hình đã chụp tại việt nam
isend to you some photos taken in vietnam
마지막 업데이트: 2013-10-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
căn cứ vào bộ luật Đầu tư nước ngoài tại việt nam...
pursuant to the law on foreign investment in vietnam...
마지막 업데이트: 2012-10-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Điều sẽ tạo ra nhiều giá trị và sự cải cách trong hệ thống pháp luật và kinh doanh dịch vụ pháp lý tại việt nam.
if i am accepted into the master's program in global entrepreneurship, economics and management (geem), i will return to vietnam to develop the country and develop international investment consulting firms and resolve international online trade disputes.
마지막 업데이트: 2023-05-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đâylà1ngàysẽđi vàolịchsử với việc hoa kỳ chínhthứcchấmdứt tham chiến tại việt nam.
it's an historic day. it's the, uh, official ending of the united states' military involvement in vietnam.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
xin vui lòng cho tôi địa chỉ của nhà phân phối độc quyền của quí ông tại việt nam.
please give me the address of your exclusive distributor in vietnam.
마지막 업데이트: 2010-11-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
liên hệ các nhà cung cấp nước ngoài (hoặc đại lý của các ncc nước ngoài tại việt nam)
contacting foreign suppliers (or agents of foreign researchers in vietnam)
마지막 업데이트: 2023-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đài truyền hình việt nam là đài truyền hình quốc gia của nước chxhcn việt nam và là đài phủ sóng toàn quốc duy nhất tại việt nam.
vietnam television, the national broadcaster of the socialist republic of vietnam is the only nation-wide tv in vietnam.
마지막 업데이트: 2011-08-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인: