전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Áp lực cạnh tranh giữa cái học sinh
competitive price pressures
마지막 업데이트: 2022-03-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi thích cạnh tranh
i love competition.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mày thích cạnh tranh?
you like competition?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cạnh tranh nguồn lực mới.
competition fuels innovation.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các doanh nghiệp lữ hành có quy mô vừa và nhỏ, năng lực cạnh tranh còn hạn chế.
the competitiveness of small and large scale tourist enterprises was weak.
마지막 업데이트: 2019-04-19
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
lý thuyết này đã được nhiều tác giả ứng dụng nghiên cứu nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của dn.
this theory has been applied by many authors in their research works in improvement of competitiveness of a company.
마지막 업데이트: 2019-03-24
사용 빈도: 2
품질:
추천인: