전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
nước lạnh
chilled water
마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 2
품질:
nước lạnh...
...and cool.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nước lạnh!
freeze!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cá nước lạnh
coldwater fish
마지막 업데이트: 2015-02-01
사용 빈도: 2
품질:
nước lạnh quá.
the water's cold.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nước lạnh ghê!
the water's cold!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
một chút nước lạnh...
a little drop of water...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đừng uống nước lạnh!
do not drink cold water!
마지막 업데이트: 2010-05-26
사용 빈도: 1
품질:
- nước khoáng, lạnh.
- mineral water, cold.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có thể tắm nước lạnh
i had 2 cold showers
마지막 업데이트: 2023-12-07
사용 빈도: 1
품질:
nước cũng vẫn còn lạnh.
marie: the water is still cold.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kiếm đâu ra nước lạnh?
where are you gonna get hot water?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
khu vực bãi biển nước lạnh
cold water beach area
마지막 업데이트: 2023-05-08
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
vỗ nước lạnh lên mặt cổ.
put water on her face.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh sẽ bị tắm nước lạnh?
i'ii be taking cold showers?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chỉ là nước lạnh quá thôi mà.
because the water was freezing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cảm thấy nước lạnh hơn không?
feel the water getting colder?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- nước lạnh, nước lạnh đâu, nước lạnh.
cold water! hey, you ok?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
# nước lạnh khiến anh mất kiểm soát
♪ cold shower you got no power to control
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- em không thích tắm nước lạnh.
- i don't like cold showers.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: