전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
nước thải sinh hoạt
sewage, domestic
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
nước sinh hoạt
domestic water
마지막 업데이트: 2019-06-28
사용 빈도: 1
품질:
nước thải
sewage
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
chất lượng nước thải
pool water quality
마지막 업데이트: 2022-07-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nơi xử lí nước thải.
sewage treatment facility.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhà máy xử lý nước thải.
waste water treatment plant.
마지막 업데이트: 2019-04-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Điều chinh theo giá sinh hoạt
cola
마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
giá sinh hoạt đã nhất loạt tăng.
the cost of life increased drastically.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đây là một sinh hoạt gia đình!
this is a family residence!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phí sinh hoạt, bác sĩ, giáo viên,
day care, doctors, teachers.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đi qua khu nước thải mỗi đêm.
i walk through the sewer every night.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
121 thời gian sinh hoạt trên đó khác 122
time works differently up there.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không, bởi vì họ không có nước sinh hoạt vào thời athur.
no, because they didn't have running water in arthurian times.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
gia sư tại nhà không phí sinh hoạt!
private tutor living expenses subsidy!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- phòng sinh hoạt chung nhà ravenclaw.
- ravenclaw common room.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không phát sinh hoạt động mua bán trong kỳ
tax declaration
마지막 업데이트: 2013-10-31
사용 빈도: 1
품질:
추천인: