전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
nằm trong tầm tay
take the time to learn and learn
마지막 업데이트: 2021-09-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nó nằm trong máu.
it's in the blood.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giờ đây... nằm trong...
now rests... in...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- nó nằm trong xe.
- it's in the car.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ẫm như nằm trong chăn
as snug as a bug in a rug
마지막 업데이트: 2014-03-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lễ phục nằm trong xe.
tuxes are in the car.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
.. nằm trong viên thuốc.
..in a pill.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sự thật nằm trong cơn gió
the truth is in the wind.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có thể nằm trong tiệm giặt.
why? - maybe it's in the cleaners.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nằm trong tay cô đấy, dana.
is in your hands, dana.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"đang nằm trong tay bệ hạ.
"lies in your majesty's hands.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- tất cả nằm trong đó hả?
it's all there? uh-huh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tất cả nằm trong mục lưu trữ
in the archive
마지막 업데이트: 2023-09-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chắc hắn nằm trong hệ thống.
he would've left prints in the van.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
họ không nằm trong ra đa!
they're off the radar!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chúng nằm trong lò vi sóng.
- they were in the microwave.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chưa, nó nằm trong đầu tôi rồi.
- no, it's in my head.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"hãy để nó nằm trong đầu anh."
'"let it be on your head.'" what the hell is that?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
nó không nằm trong gen của em.
it's not in my genes.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có nằm trong đấy hay không đi?
there is in it or not?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: