전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi phải về sớm.
well, not me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi...phải về sớm.
i... i gotta get outta here.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi có việc bận nên phải về sớm
i am busy so i have to leave soon.
마지막 업데이트: 2016-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hôm nay tôi về sớm.
leaving early today.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bọn tôi sẽ quay về sớm.
we'll be back soon.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
robbie, tôi phải về sớm.
robbie, i got to take off early.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi về sớm hơn một ngày...
- i came back a day early...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nếu tôi có thể biết sớm hơn...
if i could've gotten to them earlier...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ông nói nếu tôi về sớm thì tôi sẽ bị đuổi việc.
you said if i left early, i'd get fired.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nếu hắn không hành động sớm, chính tôi sẽ tới làm việc với hắn.
he don't make a move soon, i'm gonna work on him myself.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
john, tôi sẽ sớm về hưu.
john, i'm going to be retiring soon.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có 1 cách kết thúc việc này để tôi sớm về nhà.
there's a way we can end this, and then i can get home.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khoảng một giờ nữa tôi sẽ về, nhưng nếu các bạn xong việc sớm hơn... - ...các bạn cứ tự nhiên về. - Được.
i'll be back around 1, but if you guys are finished early you can just let yourselves out.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi bi? t gă này lâu l? m r?
known him for as long as i can remember.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: