전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
nền kinh tế đóng cửa
closed economy
마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:
nền kinh tế hàng đối hàng
barter economy
마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:
và sửa lại nền kinh tế.
oh, and fix the economy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nền kinh tế đang phục hồi
recovery economy
마지막 업데이트: 2021-06-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Để nền kinh tế phát triển bền vững
a matter of great concern to many countries
마지막 업데이트: 2022-09-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ai cũng đổ lỗi cho nền kinh tế cả.
everyone's blaming the economy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi biết, trong cái nền kinh tế này.
i know, in this economy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
học thuyết về nền kinh tế tự vận hành
laissez - faire
마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
Đồng yên mạnh đang khuynh đảo nền kinh tế.
a strong yen is shaking the economy.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
...Đẩy nền kinh tế tới bờ vực suy thoái.
...plunged the economy to the brink of a depression.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tất cả đều mang lại lợi ích cho nền kinh tế.
they all bring benefits to the economy.
마지막 업데이트: 2014-11-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một bước tiến đến sự thăng bằng của nền kinh tế.
one step closer to economic equilibrium.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
làm sao tồn tại được trong nền kinh tế thị trường
how to survive the market economy
마지막 업데이트: 2012-03-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nông nghiệp là một chỗ dựa chính của nền kinh tế.
agriculture is the mainstay of the economy.
마지막 업데이트: 2014-05-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인: